VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
基本科學 (jī běn kē xué) : cơ bổn khoa học
基本粒子 (jī běn lì zǐ) : hạt cơ bản
基本詞匯 (jī běn cí huì) : từ vựng cơ bản
基本词汇 (jī běn cí huì) : từ vựng cơ bản
基本货币 (jī běn huò bì) : Đồng tiền cơ bản
基本金屬 (jī běn jīn shǔ) : cơ bổn kim chúc
基本電荷 (jī běn diàn hè) : điện tích cơ bản
基本電費 (jī běn diàn fèi) : cơ bổn điện phí
基极 (jī jí) : cực cơ bản; điện cực cơ bản
基林 (jī lín) : Keeling
基桩 (jī zhuāng) : cọc móng; cọc nền
基業 (jī yè) : cơ nghiệp
基極 (jī jí) : cực cơ bản; điện cực cơ bản
基槽 (jī cáo) : Hố móng
基準 (jī zhǔn) : tiêu chuẩn cơ bản; chuẩn
基準兵 (jī zhǔn bīng) : cơ chuẩn binh
基準面 (jī zhǔn miàn) : cơ chuẩn diện
基準點 (jī zhǔn diǎn) : cơ chuẩn điểm
基点 (jī diǎn) : trung tâm; trọng điểm
基爾特 (jīěr tè) : phường hội
基督 (jī dū) : chúa cứu thế; chúa Giê-su; Cơ Đốc
基督教 (jī dū jiào) : cơ đốc giáo; đạo cơ đốc
基督教科學箴言報 (jī dū jiào kē xué zhēn yán bào) : cơ đốc giáo khoa học châm ngôn báo
基石 (jī shí) : cơ thạch
基础 (jī chǔ) : nền móng
上一頁
|
下一頁